Có 3 kết quả:
嫣然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ • 閹然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ • 阉然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) sweet
(3) engaging
(2) sweet
(3) engaging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covertly
(2) secretly
(2) secretly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covertly
(2) secretly
(2) secretly
Bình luận 0