Có 3 kết quả:

嫣然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ閹然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ阉然 yān rán ㄧㄢ ㄖㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) covertly
(2) secretly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) covertly
(2) secretly

Bình luận 0